This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Thứ Ba, 24 tháng 10, 2017

CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG SẮT THÉP - HỒ CHÍ MINH

CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG SẮT THÉP 

Viết tắt
T: Dày; W: Rộng; L: Dài;
A: Cạnh; A1: Cạnh 1; A2: Cạnh 2;
I.D: Đường kính trong; O.D: Đường kính ngoài;

Tấm
Trọng lương(kg) = T(mm) x W(mm) x L(mm)  x 7.85

Ống tròn
Trọng lượng(kg) = 0.003141 x T(mm) x {O.D(mm) – T(mm)} x  7.85 x L(mm)

Ống vuông
Trọng lượng(kg) = [4 x T(mm) x A(mm) – 4 x T(mm) x T(mm)] x  7.85 x 0.001 x L(m)

Ống chữ nhật
Trọng lượng(kg) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x  7.85 x 0.001 x L(m)

Thanh la  (lập là)
Trọng lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x T(mm)  7.85 x L(m)

Cây đặc tròn (láp) Dây
Trọng lượng(kg) = 0.0007854 x O.D(mm) x O.D(mm) x 7.85 x L(m)

Cây đặc vuông (láp vuông)
Trọng lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x W(mm)  7.85 x L(m)

Cây đặc lục giác (thanh lục lăng)
Trọng lượng(kg) = 0.000866 x I.D(mm) 7.85 x L(m)


TỶ TRỌNG CỦA THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ
Thép Carbon                                             7.85 g/cm3
Inox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321     7.93 g/cm3
Inox 309S/310S/316(L)/347                         7.98 g/cm3
Inox 405/410/420                                        7.75 g/cm3
Inox 409/430/434                                        7.70 g/cm3



Công thức tính trọng lượng riêng của thép tấm
Trọng lương thép tấm(kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x 7.85 (g/cm3).

Công thức tính trọng lượng riêng của thép ống
Trọng lượng thép ống(kg) = 0.003141 x Độ dày (mm) x Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)} x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (mm).

Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
Trọng lượng thép hộp vuông (kg) = [4 x Độ dày (mm) x Cạnh (mm) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x 7.85(g/cm3) x 0.001 x Chiều dài(m).

Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật
Trọng lượng thép hộp chữ nhật (kg) = [2 x Độ dày (mm) x {Cạnh 1(mm) +Cạnh 2(mm)} – 4 x Độ dày(mm) x Độ dày (mm)] x 7.85 (g/cm3) x 0.001 x Chiều dài(m).

Công thức tính trọng lượng thanh la
Trọng lượng thanh la (kg) = 0.001 x Chiều rộng (mm) x Độ dày (mm) x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài(m).

Công thức tính trọng lượng cây đặc vuông
Trọng lượng thép đặc vuông(kg) = 0.0007854 x Đường kính ngoài (mm) x Đường kính ngoài (mm) x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (m).

Thứ Sáu, 13 tháng 10, 2017

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát - Hồ Chí Minh

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 thương hiệu Hòa Phát, Việt Đức, VinaPipe, SeAH...
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát - Việt Đức - ống thép SeAH - VinaPipe gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.




Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm...
Tiêu chuẩn: BS 1387 - 1985 (và các tiêu chuẩn khác).
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
A. Thành phần hóa học
GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985
C
Mn
P
S
Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness
Phương pháp mạ
max
max
max
max
µm
gr./m2
oz./ft2
Zinc-coat Method
%
%
%
%
> 35
>= 360
>= 1.18
Mạ nhúng nóng
0.2
1.2
0.045
0.045
Hot-dip Galvanizing
 B. Lý tính
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test
Trắc nghiệm nén phẳng
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test
Flattening test
Độ bền kéo
Điểm chảy
Độ giãn dài tương đối
Phân loại
Goc uốn
Bán kính trong
Vị trí mối hàn
Mối hàn
Bề mặt ống
T.strength
Yield point
Elongation
Category
Angle of bending
Inside radius
Weld position
Weld point
Non-weld point



Kgf/mm2
Kgf/mm2
(N/mm2)
Min. 28
Min. 20
Min. 30
Ống mạ
90o
8 D
90o
0.75 D
0.60 D
51 Kgf/cm2
-285
-196
Galva. pipe
CÁC CẤP ĐỘ ỐNG GỒM CÓ: (tiêu chuẩn BS hiện nay có 4 cấp độ).
Class A1 (siêu nhẹ)
Nominal
 Dimension
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
 1/2
15
21.4
21
1.9
0.9040.922
 3/4
20
26.9
26.4
2.1
1.2751.296
1   
25
33.8
33.2
2.3
1.7701.803
1 1/4
32
42.5
41.9
2.3
2.2632.301
1 1/2
40
48.4
47.8
2.5
2.8112.855
2   
50
60.2
59.6
2.6
3.6743.726
2 1/2
65
76
75.2
2.9
5.1995.275
3   
80
88.7
87.9
2.9
6.1076.191
4   
100
113.9
113
3.2
8.7048.815
Light Class (nhẹ)
Nominal
 Dimension
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
 1/2
15
21.4
21
2
0.95
0.96
 3/4
20
26.9
26.4
2.3
1.38
1.39
1   
25
33.8
33.2
2.6
1.98
2
1 1/4
32
42.5
41.9
2.6
2.54
2.57
1 1/2
40
48.4
47.8
2.9
3.23
3.27
2   
50
60.2
59.6
2.9
4.08
4.15
2 1/2
65
76
75.2
3.2
5.71
5.83
3   
80
88.7
87.9
3.2
6.72
6.89
4   
100
113.9
113
3.6
9.75
10
Medium Class (trung bình)
Nominal
Dimension 
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
 1/2
15
21.7
21.1
2.6
1.21
1.22
 3/4
20
27.2
26.6
2.6
1.56
1.57
1   
25
34.2
33.4
3.2
2.41
2.43
1 1/4
32
42.9
42.1
3.2
3.1
3.13
1 1/2
40
48.8
48
3.2
3.57
3.61
2   
50
60.8
59.8
3.6
5.03
5.1
2 1/2
65
76.6
75.4
3.6
6.43
6.55
3   
80
89.5
88.1
4
8.37
8.54
4    
100
114.9
113.3
4.5
12.2
12.5
5   
125
140.6
138.7
5
16.6
17.1
6   
150
166.1
164.1
5
19.7
20.3

Heavy Class

Nominal
Dimension
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
 1/2
15
21.7
21.1
3.2
1.44
1.45
 3/4
20
27.2
26.6
3.2
1.87
1.88
1
25
34.2
33.4
4
2.94
2.96
1 1/4
32
42.9
42.1
4
3.8
3.83
1 1/2
40
48.8
48
4
4.38
4.42
2
50
60.8
59.8
4.5
6.19
6.26
2 1/2
65
76.6
75.4
4.5
7.93
8.05
3
80
89.5
88.1
5
10.3
10.5
4
100
114.9
113.3
5.4
14.5
14.8
5
125
140.6
138.7
5.4
17.9
18.4
6
150
166.1
164.1
5.4
21.3
21.9
Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)
Quý khách có nhu cầu, xin liên hệ:
------------
Thank you!
Mobile/Zalo: 0973852798 - Ms Trang
CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN
Trụ sở: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Tel: 028.6259 3033   l  Fax: 028.6259 3038   l  Hotline: 0931 272 222

E-mail: thepongsaigon@gmail.com
Website:thepbaotin.com